Có 2 kết quả:
聆听 líng tīng ㄌㄧㄥˊ ㄊㄧㄥ • 聆聽 líng tīng ㄌㄧㄥˊ ㄊㄧㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to listen (respectfully)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to listen (respectfully)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0